FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Klose

9.6.1978(45) 184cm 84Kg
ST75
RW70
CF72
RF72
CAM69
CM62
CDM48
RM69
RB49
RWB51
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
84
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
80
Chuyền dài
43
Lực sút
73
Đánh đầu
83
Sút xa
59
Vô-lê
76
Sút xoáy
69
Đá phạt
49
Penalty
78
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
60
Phản ứng
78
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14