FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi

25.1.1980(44) 170cm 68Kg
ST71
RW78
CF78
RF78
CAM82
CM82
CDM72
RM79
RB68
RWB71
CB62
SW61
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
59
Rê bóng
76
Giữ bóng
88
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
70
Chuyền dài
85
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
80
Đá phạt
82
Penalty
71
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
92
Phản ứng
85
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15