FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjen Robben

23.1.1984(40) 180cm 80Kg
ST78
RW83
CF82
RF82
CAM82
CM74
CDM57
RM82
RB57
RWB62
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
89
Tốc độ
83
Nhảy
57
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
27
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
80
Chuyền dài
71
Lực sút
80
Đánh đầu
48
Sút xa
82
Vô-lê
77
Sút xoáy
79
Đá phạt
77
Penalty
73
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18