FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Mathijsen

5.4.1980(44) 183cm 82Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM48
CM55
CDM65
RM48
RB61
RWB59
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
31
Tốc độ
34
Nhảy
68
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
70
Rê bóng
42
Giữ bóng
58
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
67
Sút xa
30
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14