FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Landon Donovan

4.3.1982(42) 173cm 70Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM69
CDM59
RM73
RB59
RWB61
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
73
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
74
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18