FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casillas

20.5.1981(42) 185cm 84Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM27
CM26
CDM27
RM29
RB29
RWB29
CB27
SW27
GK78
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
17
Phản ứng
74
Quyết đoán
25
TM phát bóng
64
TM đổ người
83
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
85