FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Torrado

30.4.1979(45) 176cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM64
RM55
RB60
RWB60
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12