FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tran Thanh

1.1.1997(27) 179cm 73Kg
ST75
RW69
CF71
RF71
CAM67
CM57
CDM46
RM66
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK25
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
89
Tốc độ
85
Nhảy
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
79
Chuyền dài
37
Lực sút
87
Đánh đầu
79
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
55
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
16