FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ho Minh Di

17.2.1998(26) 159cm 60Kg
ST69
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM73
CDM66
RM75
RB65
RWB67
CB58
SW57
GK26
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
83
Tốc độ
87
Nhảy
61
Khéo léo
80
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
50
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
65
Chuyền dài
69
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
23