FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ho Tan Tai

6.11.1997(27) 181cm 73Kg
ST54
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM58
CDM69
RM55
RB70
RWB67
CB74
SW74
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
76
Rê bóng
41
Giữ bóng
63
Kèm người
77
Tranh bóng
80
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
75
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
14