FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Duc Chinh

22.9.1997(27) 174cm 70Kg
ST71
RW75
CF73
RF73
CAM74
CM68
CDM54
RM74
RB54
RWB58
CB45
SW45
GK24
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
86
Tốc độ
83
Nhảy
61
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
31
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
71
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
23
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
23