FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phi Minh Long

11.2.1995(29) 181cm 75Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM31
RM28
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK75
Sức mạnh
64
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
35
Nhảy
68
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
74
Quyết đoán
29
TM phát bóng
73
TM đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
73