FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Do Duy Manh

29.9.1996(28) 180cm 74Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM73
RM73
RB70
RWB71
CB68
SW68
GK25
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
62
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
65
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
77
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
15