FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nguyen Quang Hai

12.4.1997(27) 168cm 67Kg
ST68
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM76
CDM70
RM73
RB68
RWB69
CB60
SW60
GK25
Sức mạnh
56
Thể lực
85
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
67
Khéo léo
88
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
55
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
44
Tranh bóng
78
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
67
Chuyền dài
77
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
72
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
80
Phản ứng
74
Quyết đoán
49
TM phát bóng
23
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16