FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doan Van Hau

19.4.1999(25) 186cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM62
CDM71
RM59
RB71
RWB69
CB75
SW75
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
76
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
78
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
43
Đánh đầu
75
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
69
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
22