FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bui Tien Dung

2.10.1995(28) 177cm 72Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM71
RM56
RB72
RWB69
CB76
SW75
GK25
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
72
Rê bóng
40
Giữ bóng
63
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
43
Đánh đầu
79
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
19