FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duong Van Hao

15.2.1997(27) 180cm 76Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM72
RM72
RB71
RWB72
CB70
SW70
GK25
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Kèm người
62
Tranh bóng
73
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
74
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
71
Penalty
67
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
22
TM đổ người
18
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
17