FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bui Tien Dung

23.11.1998(25) 182cm 75Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM31
RB30
RWB30
CB28
SW29
GK74
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
41
Nhảy
72
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
25
Rê bóng
21
Giữ bóng
32
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
31
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
76
TM đổ người
78
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
82