FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bui Tien Dung

23.11.1998(25) 175cm 73Kg
ST67
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM71
RM71
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK25
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
61
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
63
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
71
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
22