FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandrinho

9.11.1985(39) 169cm 66Kg
ST66
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM58
RM69
RB57
RWB59
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20