FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Bale

16.7.1989(35) 183cm 74Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM67
RM69
RB70
RWB70
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
79
Đá phạt
80
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16