FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Torrejon

18.2.1986(38) 187cm 87Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM67
RM60
RB66
RWB65
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
39
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14