FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Higuain

10.12.1987(36) 184cm 75Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM61
CDM45
RM66
RB43
RWB47
CB38
SW38
GK26
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
14
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
72
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
73
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
18