FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Radovic

16.1.1984(40) 182cm 76Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM63
CDM52
RM68
RB52
RWB55
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
40
Rê bóng
78
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
74
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14