FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Ustari

3.7.1986(38) 184cm 82Kg
ST39
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM37
RM40
RB37
RWB37
CB37
SW37
GK70
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
30
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
28
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
72
TM đổ người
70
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73