FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Polak

14.3.1981(43) 181cm 78Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM68
RM67
RB68
RWB68
CB66
SW67
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11