FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcell Jansen

4.11.1985(39) 191cm 82Kg
ST63
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM67
RM69
RB71
RWB71
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
65
Sút xa
44
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16