FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Naismith

14.9.1986(38) 175cm 72Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM62
CM57
CDM45
RM62
RB46
RWB48
CB38
SW36
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
75
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
30
Tranh bóng
20
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
78
Chuyền dài
47
Lực sút
77
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
57
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
23
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13