FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leroy Lita

28.12.1984(39) 175cm 76Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM60
CDM49
RM67
RB50
RWB52
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
16
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
74
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
28
Penalty
70
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16