FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jurado

29.6.1986(38) 173cm 72Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM69
CDM57
RM70
RB54
RWB57
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
42
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
55
Chuyền dài
75
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
72
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16