FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Sissoko

22.1.1985(39) 187cm 79Kg
ST64
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM70
RM65
RB68
RWB68
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
71
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
74
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12