FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romaric

4.6.1983(40) 186cm 88Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM63
RM68
RB62
RWB63
CB61
SW60
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
34
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
67
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
75
Vô-lê
47
Sút xoáy
73
Đá phạt
78
Penalty
69
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12