FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Podolski

4.6.1985(38) 180cm 81Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM70
CM63
CDM49
RM69
RB50
RWB53
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
77
Chuyền dài
51
Lực sút
79
Đánh đầu
57
Sút xa
75
Vô-lê
75
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
79
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15