FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gomez

10.7.1985(38) 189cm 81Kg
ST72
RW65
CF68
RF68
CAM64
CM58
CDM47
RM64
RB46
RWB48
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
80
Chuyền dài
46
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
59
Đá phạt
32
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
50
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12