FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Drobny

18.10.1979(45) 192cm 88Kg
ST28
RW26
CF28
RF28
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK71
Sức mạnh
70
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
77
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
28
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
64
TM đổ người
67
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
71