FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavilan

12.5.1985(39) 179cm 72Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM58
RM73
RB57
RWB60
CB52
SW54
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
72
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11