FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cuellar

23.8.1981(42) 190cm 84Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM64
RM58
RB64
RWB63
CB68
SW68
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
73
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11