FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Pinola

24.2.1983(41) 179cm 77Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM66
RM60
RB68
RWB67
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
71
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10