FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Demirel

27.10.1981(43) 191cm 88Kg
ST35
RW33
CF35
RF35
CAM36
CM35
CDM32
RM35
RB30
RWB30
CB31
SW31
GK70
Sức mạnh
75
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
23
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
45
TM phát bóng
78
TM đổ người
73
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
74