FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Zabaleta

16.1.1985(39) 173cm 69Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM71
RM71
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
73
Chuyền dài
72
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
62
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14