FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Diaz

13.3.1979(45) 182cm 80Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM69
RM60
RB69
RWB66
CB71
SW72
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
68
Rê bóng
39
Giữ bóng
71
Kèm người
80
Tranh bóng
85
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
74
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14