FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Ochoa

13.7.1985(38) 183cm 75Kg
ST32
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM35
CDM30
RM35
RB31
RWB31
CB28
SW27
GK72
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Kèm người
13
Tranh bóng
27
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
20
TM phát bóng
67
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
79