FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Baloy

24.2.1981(43) 184cm 84Kg
ST51
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM61
RM51
RB61
RWB59
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
29
Đánh đầu
75
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
8