FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nani

17.11.1986(38) 175cm 66Kg
ST67
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM65
CDM52
RM72
RB53
RWB57(+1)
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
32
Rê bóng
83
Giữ bóng
76
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15