FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Rozehnal

5.7.1980(44) 191cm 77Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM64
RM53
RB65
RWB62
CB70
SW71
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
75
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
76
Tranh bóng
71
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
76
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
48
Penalty
35
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14