FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Milner

4.1.1986(38) 176cm 70Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM64
CDM56
RM68
RB56
RWB59
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
43
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
69
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11