FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Pandev

27.7.1983(41) 184cm 75Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM65
CDM58
RM69
RB59
RWB61
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
33
Tranh bóng
58
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
75
Đá phạt
50
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16