FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Brienza

19.3.1979(45) 168cm 72Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM67
CDM63
RM69
RB64
RWB64
CB63
SW65
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
74
Khéo léo
80
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
75
Vô-lê
64
Sút xoáy
42
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16