FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Ji

8.4.1970(54) 184cm 77Kg
ST40
RW40
CF41
RF41
CAM40
CM38
CDM36
RM40
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK69
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
35
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
40
Phản ứng
81
Quyết đoán
84
TM phát bóng
47
TM đổ người
63
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
76