FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego

28.2.1985(39) 173cm 73Kg
ST73
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM74
CDM59
RM78
RB56
RWB60
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
47
Khéo léo
82
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
77
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
72
Vô-lê
78
Sút xoáy
79
Đá phạt
75
Penalty
73
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
80
Phản ứng
75
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16